TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thọc lét

cù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thọc lét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thích thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viét nguệch ngoạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thọc lét

kitzeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krabbeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Gáumen kitzeln

kích thích sự ngon miệng, làm ngon miệng; 2. làm thích thú, chạm (lòng tự ái

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kitzeln /I vt/

1. cù, thọc lét; den Gáumen kitzeln kích thích sự ngon miệng, làm ngon miệng; 2. làm thích thú, chạm (lòng tự ái V.V.); II uimp: es kitzelt mich tôi buồn.

krabbeln /I vi (s) bò, trưòn, vùng vẫy, cựa quậy, ngọ nguậy; II/

1. cù, thọc lét, gãi; 2. ngoáy, viét nguệch ngoạc; II vimp: es krabbelt mich hinter dem Ohr tôi ngüa tai.