TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể nhỏ

thể nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thể nhỏ

 cove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ihre Querschnitte können daher kleiner sein und ihr Gewicht dadurch geringer.

Tiết diện của chúng vì thế có thể nhỏ hơn và do đó trọng lượng thấp hơn.

Die Wellen sind um die für die verlangte Passung erforderlichen Spiele oder Über­ maße kleiner oder größer (Bild 3).

Trục có thể nhỏ hơn hoặc lớn hơn với trị số độ hở hoặc độ dôi cần thiết, tùy theo sự đòi hỏi của cách lắp ghép (Hình 3).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

produzierte rekombinante Proteine werden aus der Zelle ausgeschleust; keine Bildung von Einschlusskörperchen

Protein tái tổ hợp được phóng thích ra khỏi tế bào, không hìnht hành các thể nhỏ

Lysosomen sind Biomembranbläschen (Vakuolen) voller Verdauungsenzyme.

Tiêu thể (lysosome) là những thể nhỏ (không bào) được bao bọc bởi màng sinh học và chứa enzyme tiêu hóa.

Umgebungsbedingungen, z. B. pH-Wert, Nährmedienkomponenten, Einschluss in Schmutz oder Fett, Luftbeimischungen

Điều kiện môi trường, chẳng hạn như trị sốpH, thành phần môi trường dinh dưỡng, các thể nhỏ trong chất bẩn hay mỡ, hỗn hợp không khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cove /xây dựng/

thể nhỏ