TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể nén

thể nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thể nén

 batholith

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Ansaugen von flüssigem Kältemittel, würde der Kompressor zerstört, da sich Flüssigkeiten nicht komprimieren lassen (Flüssigkeitsschlag).

Nếu hút môi chất làm lạnh ở thể lỏng sẽ làm hư máy nén, vì chất lỏng không thể nén được (sốc lỏng).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fluor, verdichtet

Fluor, thể nén

Wasserstoff, verdichtet

Hydro, thể nén

Stickstoff, verdichtet

Nitơ, thể nén

Sauerstoff, verdichtet

Oxy, thể nén

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batholith /hóa học & vật liệu/

thể nén