Việt
thể lơ lủng
thể vẩn.
Đức
Aufschwemmung
Aufschwemmung /f =, -en/
1. (địa lộ bồi tích, đất bồi, phù sa, cát bôi; 2. (hóa) thể lơ lủng, thể vẩn.