TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể đạt được

thể đạt được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có thể thu được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

thể đạt được

obtainablecó

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Erreichbar sind diese Forderungen durch:

Các yêu cầu này có thể đạt được bởi:

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das kann beispielsweise erreicht werden durch:

Sự kiện này có thể đạt được như:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies wird erreicht durch:

Điều này có thể đạt được qua:

… das erreichbare Verdichtungsverhältnis

Tỷ số nén có thể đạt được,

Dies erreicht man durch:

Điều kiện này có thể đạt được qua:

Từ điển toán học Anh-Việt

obtainablecó

thể đạt được, có thể thu được