TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thềm dễ biến động water ~ bậc ngầm

1.đá móng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá gốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỉa đá 2.thềm lục địa 3.đá ngầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bãi nông ~ edge rìa lụ c địa ~ zone n ề n l ụ c đị a continental ~ thềm lục địa insular ~ nền đảo labile ~ thềm lục địa không ổn định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thềm dễ biến động water ~ bậc ngầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thềm dễ biến động water ~ bậc ngầm

shelf

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

shelf

1.đá móng, đá gốc; vỉa đá 2.thềm lục địa 3.đá ngầm; bãi nông ~ edge rìa lụ c địa ~ zone n ề n l ụ c đị a continental ~ thềm lục địa insular ~ nền đảo labile ~ thềm lục địa không ổn định, thềm dễ biến động water ~ bậc ngầm