TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thế thân

thế thân

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Chiên tế thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dê chịu tội thế 2. Người chịu tội thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thế thân

vasubandhu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

scapegoat

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

scapegoat

1. Chiên (dê) tế thần, dê chịu tội thế [sách Lêvi 16, 8.10.26; vào ngày Lễ Đền Tội của Do thái, vị đại tư tế đặt tay trên con dê đực, tượng trưng việc trút tội con người và sau đó thả nó vào hoang địa] 2. Người chịu tội thế, thế thân

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thế thân

vasubandhu