Việt
thay thế dược
thế được.
Đức
ersetzbar
Der Schweißbrenner besteht aus dem Griffstück und dem auswechselbaren Brennereinsatz.
Đèn hàn gồm tay nắm và cụm mỏ hàn có thể thay thế được.
auswechselbare Blende
Tấm chắn thay thế được
austauschbare Düsenlippe
Môi đầu đùn thay thế được
Filtereinsatz ist auswechselbar
lõi lọc có thể thay thế được
Der Filtereinsatz ist auswechselbar.
Lõi lọc đặt vào có thể thay thế được.
ersetzbar /a/
thay thế dược, thế được.