TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thẻ nhớ

thẻ nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thẻ nhớ

 diaclase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 memory card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mobile Navigationssysteme. In einem kompakten Gehäuse befinden sich GPS-Empfangseinheit, Rechner, Kartenspeicher und ein touch-screen als Ein- und Ausgabeeinheit (Bild 2).

Hệ thống dẫn đường di động có dạng một hộp nhỏ gọn chứa bộ thu GPS, máy tính, thẻ nhớ và màn hình cảm ứng có chức năng đồng thời là bộ nhập và xuất (Hình 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diaclase, memory card /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/

thẻ nhớ