TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thắng đậu

thắng đậu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thắng tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thắng đậu

 brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

packing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parking brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parking brake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake,packing,parking, parking brake

thắng đậu

 parking brake /toán & tin/

thắng đậu, thắng tay

parking brake /xây dựng/

thắng đậu, thắng tay