TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thận

thận

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thận

 kidney

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Kidney

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

thận

Niere

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie müssen sorgfältig ausgewählt werden.

Chúng phải được lựa chọn cẩn thận.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Blutarmut durch Nierenerkrankungen

thiếu máu do bệnh thận

Überstand vorsichtig abgießen.

đổ ra cẩn thận chất nổi lên.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

EUH 206 Achtung!

EUH 206 Thận trọng!

EUH 207 Achtung!

EUH 207 Thận trọng!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Niere /f =, -n (giải phẫu)/

qủa] thận, cật; (ỏđộng vật) qủa bầu dục.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Kidney

Thận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kidney /y học/

thận

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thận

(gi/phẫu) Niere f.