TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thần kinh học

thần kinh học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thần kinh học

 neurologia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neurology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

neuroinformatics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

neuropathology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

neuropharmacology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

neuropsychology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

thần kinh học

Neuroinformatik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Neuropathologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Neuropharmakologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Neuropsychologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Neurologie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neurologisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nervenheilkunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

thần kinh học

Neuroinformatique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Neuropathologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Neuropharmacologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Neuropsychologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neurologie /die; -/

thần kinh học;

neurologisch /(Adj.)/

(thuộc) thần kinh học;

Nervenheilkunde /die/

thần kinh học;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thần kinh học

[DE] Neuroinformatik

[EN] neuroinformatics

[FR] Neuroinformatique

[VI] Thần kinh học

Thần kinh học

[DE] Neuropathologie

[EN] neuropathology

[FR] Neuropathologie

[VI] Thần kinh học

Thần kinh học

[DE] Neuropharmakologie

[EN] neuropharmacology

[FR] Neuropharmacologie

[VI] Thần kinh học

Thần kinh học

[DE] Neuropsychologie

[EN] neuropsychology

[FR] Neuropsychologie

[VI] Thần kinh học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neurologia, neurology /y học/

thần kinh học