TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thảm cỏ

thảm cỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lóp đất cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vầng cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi cỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phố có nhiều nhà cào tầng và ít cây cốì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phô' ít công viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thảm cỏ

 carpet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lawn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thảm cỏ

Grasdecke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiese

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rasen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grasteppich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rasendecke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rasenteppich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betonwüste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. deckt der kũhle/grũne

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grasdecke /die/

thảm cỏ;

Grasteppich /der (geh.)/

thảm cỏ;

Rasendecke /die/

thảm cỏ;

Rasenteppich /der (geh.)/

thảm cỏ;

Rasen /der; -s, -/

thảm cỏ; bãi cỏ;

: jmdn. deckt der kũhle/grũne

Betonwüste /die; -, -n (emotional)/

thành phố có nhiều nhà cào tầng và ít cây cốì; thành phô' ít công viên; thảm cỏ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grasdecke /f =, -n/

thảm cỏ; Gras

Rasen I /m -s, =/

1. lóp đất cỏ, vầng cỏ; 2. thảm cỏ, cây cỏ, bãi cỏ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thảm cỏ

Wiese f.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carpet, lawn /xây dựng/

thảm cỏ