TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thư viện gen

thư viện gen

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

thư viện gen

gene library

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Um diese Informationen auf kleinere, einfacher zu untersuchende Abschnitte zu verteilen, bedient man sich sogenannter genomischer Banken (Bild 1).

Để dễ nghiên cứu hơn người ta phân các thông tin này trên những đoạn ngắn đơn giản, và được lưu trữ vào một ngân hàng gọi là ngân hàng gen (còn gọi là thư viện gen, Genomic library) (Hình 1).

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

gene library

thư viện gen