Glattzüngigkeit /f -/
tính, sự] thơn thót, ngọt ngào, xu nịnh, nịnh hót, giả dối; xem glattzüngig.
süßlich /a/
1. ngôn ngọt; 2. ngọt xđt, đưòng mật, ngọt ngào đường mật, phỉnh nịnh, thơn thót; süßlich e Rederéien những lỏi đưỏng mật.
einschmeichelnd /a/
thơn thót, xót xợt, ngọt xót, ngọt ngào, xun xoe, ton hót, khúm núm, qụy lụy; einschmeichelnd e Musik nhạc du dương.