Việt
thúc ra
đẩy ra
thoát ra
ép ra
đùn ra
mái che
kho
xướng
xếp dưới mái cho
Anh
shed
exsertile
extrude
Đức
mái che; kho; xướng, xếp dưới mái cho; thúc ra
thúc ra, ép ra, đẩy ra, đùn ra
thúc ra,thoát ra,đẩy ra
[DE] exsertile
[EN] exsertile
[VI] thúc ra; thoát ra; đẩy ra
shed /cơ khí & công trình/