TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thù hình

thù hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đa tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cùng chất khác hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thù hình

 allotrope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

allotropic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polymorphous

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

allotropy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

thù hình

allotropisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Wellen sowie weiteren äußeren Formelementen ist das Höchstmaß es gleich dem Nennmaß N.

Đối với các trục và các thù hình bên ngoàikhác, kích thước lớn nhất es bằng với kíchthước danh nghĩa N.

Bei Bohrungen sowie weiteren inneren Formen ist das Mindestmaß EI gleich dem Nennmaß N (Bild 2).

Đối với các lỗ và các thù hình bên trong khác,kích thước nhỏ nhất EI bằng với kích thướcdanh nghĩa N (Hình 2).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

allotropy

(hiện tượng) cùng chất khác hình, (hiện tượng) thù hình

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

polymorphous

thù hình, đa tinh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

allotropisch /adj/HOÁ, CNSX/

[EN] allotropic

[VI] thù hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allotrope /y học/

thù hình