TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thông trị

thông trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cai trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trị vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngự trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bá chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính quyền tói cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính quyền trung ương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai khiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thông trị

Regiment I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Oberherrschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herrschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dominieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchwalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der König regierte drei Jahrzehnte lang

nhà vua đã trị vì đến ba thập kỷ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am Regiment I sein

lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, thông trị;

das Regiment I führen

đóng vai trò chủ chốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dominieren /[domi'ni:ron] (sw. V.; hat)/

thông trị; ngự trị (beherr schen);

durchwalten /(sw. V.; hat) (dichter)/

thông trị; chế ngự; ra lệnh (beherrschen, bestimmen);

regieren /[re'ghron] (sw. V.; hat)/

cai trị; trị vì; thông trị; cầm quyền (herrschen);

nhà vua đã trị vì đến ba thập kỷ. : der König regierte drei Jahrzehnte lang

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regiment I /n -(e)s, -e/

sự, ách, địa vị] thông trị; am Regiment I sein lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, thông trị; das Regiment I führen đóng vai trò chủ chốt.

Oberherrschaft /f =/

1. [sự, ách, địa vị, quyền] thông trị, bá chủ; 2. [địa vị] ưu tiên, ưu thế; 3. chính quyền tói cao, chính quyền trung ương; Ober

herrschen /vi/

1. (über A) thông trị, cai trị, điều khiển, quản lí, lãnh đạo; 2. trị vì, ngự trị; 3. ra lệnh, hạ lệnh, sai khiến.