TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thông tin ban đầu

thông tin ban đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thông tin ban đầu

 source information

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach einer Vorabinformation, bei dem der Kfz-Betrieb die Prüfkriterien mitgeteilt bekommt, wird üblicherweise vorher ein Probelauf im zu zertifizierenden Betrieb durchgeführt.

Sau khi doanh nghiệp xe cơ giới nhận được thông tin ban đầu về các yếu tố sẽ được đánh giá, thông thường một kỳ đánh giá thử sẽ được thực hiện tại doanh nghiệp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 source information /xây dựng/

thông tin ban đầu