Việt
thông năng âm thanh
thông lượng năng lượng âm thanh
năng thông âm thanh
Anh
sound-energy flux
Đức
Schallenergiefluß
momentane Schalleistung
Schallenergiefluß /m (J)/ÂM, V_LÝ/
[EN] sound-energy flux (J)
[VI] thông năng âm thanh, thông lượng năng lượng âm thanh
momentane Schalleistung /f/V_LÝ/
[EN] sound-energy flux
[VI] thông lượng năng lượng âm thanh, năng thông âm thanh