TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thóp

thóp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

: fm eins ~ tóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đĩnh đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng ngôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉnh cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưđc xoáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy tú tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy nhốn nháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy cuống cà kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi trống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng trống rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt xương sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉnh đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoáy đỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái then.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thóp

 fontanelle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thóp

Wirbel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schaitelpunkt auf dem Kopf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Himblattchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überhauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scheitel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fontanelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: fm eins überhauen

tóm, bắt, tôm, thóp,đánh, đấm.

vom Scheitel bis zur Sóhle

từ đầu đén chân; 2. đưòng ngôi;

einen Scheitel ziehen

rẽ đầu ngôi; 3. đỉnh cao, cao điểm, cực điểm; im ~

einen Wirbel schlagen

đánh một hồi trống; 6. đốt xương sống, đốt sống; 7. thóp, đình, đỉnh đầu, xoáy đỉnh, khoáy; 8. (nhạc) trục đàn (ỏ đàn viôlông); 9. cái then.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fontanelle /[fonta’ncla], die; -, -n (Anat)/

thóp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Himblattchen /n -s, =/

giải phẫu] thóp (ỏ đầu trẻ em); Him

überhauen /(impf háute über)/

: fm eins überhauen tóm, bắt, tôm, thóp, đánh, đấm.

Scheitel /m -s, =/

1. đỉnh, ngọn, chóp, thóp, đĩnh đầu; ein kahler Scheitel đầu hói; vom Scheitel bis zur Sóhle từ đầu đén chân; 2. đưòng ngôi; einen Scheitel ziehen rẽ đầu ngôi; 3. đỉnh cao, cao điểm, cực điểm; im Scheitel Stehen đứng ỏ đĩnh.

Wirbel /m-s, =/

1. [sự, vòng] tuần hoàn, hoàn lưu; [ngọn, cơn] gió lốc, gió xoáy; 2.[chỗ] nưđc xoáy; (nghĩa bóng) cơn lốc; 3.đám, làn, luồng (khói, bụi); 4. [sự, cảnh, tình trạng] chạy tú tung, chạy nhốn nháo, chạy cuống cà kê; 5. hồi trống, tiếng trống rung; einen Wirbel schlagen đánh một hồi trống; 6. đốt xương sống, đốt sống; 7. thóp, đình, đỉnh đầu, xoáy đỉnh, khoáy; 8. (nhạc) trục đàn (ỏ đàn viôlông); 9. cái then.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fontanelle /y học/

thóp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thóp

1) Wirbel m, Schaitelpunkt m auf dem Kopf;

2) biết thóp dein schwachen Punkt erkennen.