durchgreifen /(st. V.; hat)/
đút qua;
thò tay [durch + Akk : qua ];
người ta không thể thò tay qua hàng rào mắt lưới dày. 2i. tác động kiên quyết, dùng biện pháp cứng rắn [gegen + Akk.: với...] : durch den eng maschigen Zaun kann man nicht durch greifen cảnh sát đã dùng biện pháp mạnh đối với những người biểu tỉnh. : die Polizei griff hart gegen die Demonstranten durch