TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thò tay

đút qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thò tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thò tay

durchgreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Schneewittchen lusterte den schönen Apfel an, und als es sah, daß die Bäuerin davon aß, so konnte es nicht länger widerstehen, streckte die Hand hinaus und nahm die giftige Hälfte.

Bạch Tuyết mắt hau háu nhìn quả táo chín ngon, thấy bà nông dân ăn mà không sao cả nên không dằn lòng được nữa, thò tay ra đón lấy nửa táo ngấm thuốc độc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch den eng maschigen Zaun kann man nicht durch greifen

người ta không thể thò tay qua hàng rào mắt lưới dày. 2i. tác động kiên quyết, dùng biện pháp cứng rắn [gegen + Akk.: với...]

die Polizei griff hart gegen die Demonstranten durch

cảnh sát đã dùng biện pháp mạnh đối với những người biểu tỉnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchgreifen /(st. V.; hat)/

đút qua; thò tay [durch + Akk : qua ];

người ta không thể thò tay qua hàng rào mắt lưới dày. 2i. tác động kiên quyết, dùng biện pháp cứng rắn [gegen + Akk.: với...] : durch den eng maschigen Zaun kann man nicht durch greifen cảnh sát đã dùng biện pháp mạnh đối với những người biểu tỉnh. : die Polizei griff hart gegen die Demonstranten durch