TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thính chẩn

thính chẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghe bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghe bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được xác định bởi t hính chẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thính chẩn

 auscultation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thính chẩn

abhorchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auskultation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskultieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskultatorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Herz abhorchen

nghe tiếng tim.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhorchen /(sw. V.; hat)/

nghe bệnh; thính chẩn (auskultieren);

nghe tiếng tim. : das Herz abhorchen

Auskultation /die; -, -en (Med.)/

sự nghe bệnh; thính chẩn;

auskultieren /[auskul'trron] (sw. V.; hat) (Med.)/

nghe bệnh (cho ai); nghe (tim, phổi V V ); thính chẩn;

auskultatorisch /(Adj.) (Med.)/

(thuộc) thính chẩn; được xác định bởi t hính chẩn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auscultation /y học/

thính chẩn