TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thí quân

thí quân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn qua ăn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thí quân

seine Truppen aufopfern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schach opfern.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abtau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtau /sehen (sw. V; hat)/

(Schach) thí quân; ăn qua ăn lại;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thí quân

1) seine Truppen aufopfern;

2) Schach opfern.