TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thí dụ chế tạo

bệ kẹp

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thí dụ chế tạo

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

mỏ kẹp cào

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

thí dụ chế tạo

Workholding bracket

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

a manufacturing example

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

thí dụ chế tạo

Spannpratze

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Fertigungsbeispiel

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine weitere Verwertung ist das Aufschmelzen des EPS und die Granulierung zu PS-Granulat, wie es zur Verarbeitung an Spritzgießautomaten z. B. für Lineale oder andere Büroartikel verwendet wird.

Một cách tái chế khác là nấu chảy EPS và chế biến thành hạt PS dùng cho gia công bằng máy đúc phun, thí dụ chế tạo thước kẻ hoặc các văn phòng phẩm khác.

Die Wissenschaft Chemie befasst sich mit dem Aufbau und den Eigenschaften von Stoffen und Stoffverbindungen. Unter einem chemischen Vorgang versteht man eine Stoffumwandlung, bei der ein neuer Stoff entsteht, z. B. die Herstellung von Kunststoffen aus Erdöl.

Khoa học hóa học nghiên cứu cấu tạo và tính chất của các chất và các hợp chất. trình hóa học là sự biến đổi của một chất để hình thành một chất mới, thí dụ chế tạo dẻo từ dầu hỏa.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Spannpratze,Fertigungsbeispiel

[VI] bệ kẹp, thí dụ chế tạo

[EN] Workholding bracket, a manufacturing example

Spannpratze,Fertigungsbeispiel

[VI] mỏ kẹp cào, thí dụ chế tạo

[EN] Workholding bracket, a manufacturing example