TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thì sinh công

thì sinh công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

thì sinh công

 effective stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 firing stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

effective stroke

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Arbeitstakt.

Thì sinh công.

Sie gibt an, in welcher Reihenfolge die Arbeitstakte der einzelnen Zylinder eines Motors aufeinanderfolgen.

Cho biết thứ tự hoạt động theo chu kỳ làm việc của thì sinh công của mỗi xi lanh.

Er gibt an, in welchem Abstand in Grad Kurbelwinkel die Arbeitstakte bzw. die Zün­ dungen der einzelnen Zylinder aufeinander folgen.

Cho biết khoảng cách kế tiếp nhau tính bằng độ của góc quay trục khuỷu (GQTK) cho thì sinh công hoặc đánh lửa của từng xi lanh.

Từ điển ô tô Anh-Việt

effective stroke

Thì sinh công

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effective stroke, firing stroke /ô tô/

thì sinh công