TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép góc không đều cạnh

thép góc không đều cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thép góc không đều cạnh

 unequal angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unequal angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unequal angle iron

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unequal leg angle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unequal angle iron

thép góc không đều cạnh

unequal leg angle

thép góc không đều cạnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unequal angle /xây dựng/

thép góc không đều cạnh

 unequal angle /xây dựng/

thép góc không đều cạnh

 unequal angle, unequal angle /xây dựng/

thép góc không đều cạnh