TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép chữ i

thép chữ I

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dầm thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiết diện chữ I

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xà gồ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
thép chữ i

thép chữ I

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thép chữ i

 I-section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thép chữ i

 double-tee section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 I iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 I iron t

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

I-bar

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

I-beam

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

double-tee iron

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

H-iron

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

H-section

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

H-section iron

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

double T-iron

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

I-iron

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

girder steel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

I-beam section

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

joist

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

I-bar

thép chữ I

I-beam

thép chữ I

double-tee iron

thép chữ I

H-iron

thép chữ I

H-section

thép chữ I

H-section iron

thép chữ I

double T-iron

thép chữ I

I-iron

thép chữ I

girder steel

dầm thép, thép chữ I

I-beam section

tiết diện chữ I, thép chữ I

joist

thép chữ I, thanh, dầm, xà gồ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 I-section /xây dựng/

thép (hình) chữ I

 double-tee section, I iron, I iron t

thép chữ I