TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép có độ bền cao

thép có độ bền cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thép chịu kéo cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thép có độ bền cao

high-tensile steel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 extrahigh tensile steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hard solder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high tensile steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high-strength steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ultrahigh-strength steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high-duty steel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

high-resistance steel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

high strength steel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thép có độ bền cao

hochfester Stahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochwertiger Stahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kaltgewalzte Flacherzeugnisse aus höherfesten Stählen zum Kaltumformen (Hauptsymbol H)

Sản phẩm thép có độ bền cao được cán mỏng nguội để gia công biến dạng nguội (ký hiệu chính H)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mangan-Bor-Stähle (Kennbuchstabe MnB). Z.B. MnB1500. Sie sind höchstfeste Stähle.

Thép pha mangan-bor (mã tự MnB), thí dụ MnB1500, là loại thép có độ bền cao nhất.

Sie werden aus hochfestem Stahl, vergütetem Stahl oder Aluminiumlegierungen hergestellt.

Các bộ phận này được chế tạo bằng thép có độ bền cao, thép đã tôi hay hợp kim nhôm.

Dualphasenstähle (Kennbuchstabe X). Z.B. HCT450X, HCT780X. Es sind Stähle mit hoher Festigkeit und guter Schweißbarkeit.

Thép hai pha (mã tự X), thí dụ HCT450X, HCT780X, là loại thép có độ bền cao và tính hàn tốt.

Leichtbauräder aus hochfesten Stählen, z.B. DP 600, ermöglichen kleinere Wandstärken und sind gegenüber den herkömmlichen Stahlrädern um bis zu 40% leichter.

Bánh xe có kết cấu nhẹ làm bằng thép có độ bền cao, thí dụ DP 600, cho phép có độ dày nhỏ hơn và nhẹ hơn so với bánh xe thép thông thường đến 40 %.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochfester Stahl /m/L_KIM/

[EN] high-tensile Steel

[VI] thép có độ bền cao

hochwertiger Stahl /m/CƠ/

[EN] high-tensile Steel

[VI] thép có độ bền cao

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

high-duty steel

thép có độ bền cao

high-resistance steel

thép có độ bền cao

high strength steel

thép có độ bền cao

high-tensile steel

thép có độ bền cao, thép chịu kéo cao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrahigh tensile steel, hard solder, high tensile steel, high-strength steel, ultrahigh-strength steel

thép có độ bền cao

Thép có độ căng cao lớn hơn khoảng 30 Pa.

Steel having a tensile strength greater than about 30 Pa.