TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thân cầu thang xếp lại được

thân cầu thang xếp lại được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thân cầu thang xếp lại được

folded-type flight of stairs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staircase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 folded-type flight of stairs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

folded-type flight of stairs, staircase

thân cầu thang xếp lại được

 folded-type flight of stairs /xây dựng/

thân cầu thang xếp lại được

 folded-type flight of stairs /xây dựng/

thân cầu thang xếp lại được