Việt
đuổi ... ra
kêu lên
thát lên
reo lên
thét lên
hét lên
la lên
Đức
hervorstoßen
hervorstoßen /vt/
1. đuổi [đẩy, xô, hất, lấn]... ra; 2. kêu lên, thát lên, reo lên, thét lên, hét lên, la lên; -