TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháp làm mát

tháp làm mát

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

tháp làm mát

cooling tower

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

 tower cooler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tháp làm mát

Kühlturm

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Cooling Tower

Tháp làm mát

A structure that helps remove heat from water used as a coolant; e.g., in electric power generating plants.

Một kết cấu dùng như máy làm mát giúp loại bỏ sức nóng của nước, chẳng hạn như trong các nhà máy điện.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Cooling Tower

[DE] Kühlturm

[VI] Tháp làm mát

[EN] A structure that helps remove heat from water used as a coolant; e.g., in electric power generating plants.

[VI] Một kết cấu dùng như máy làm mát giúp loại bỏ sức nóng của nước, chẳng hạn như trong các nhà máy điện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tower cooler /điện/

tháp làm mát

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Kühlturm

[VI] tháp làm mát

[EN] cooling tower