Việt
tháo cũi
tháo xích
tháo móc
cắt ròi
tháo nêm
tháo móng sắt
tháo xiềng
tháo cùm.
Đức
losketten
abketten
aufdomen
losketten /vt/
tháo cũi, tháo xích (cho chó); los
abketten /vt/
tháo móc, cắt ròi, tháo xích,
aufdomen /vt/
1. tháo nêm; 2. tháo móng sắt, tháo xiềng, tháo xích, tháo cùm.