TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháo cạn

tháo cạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tát cạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy cạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rót hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uống hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốc sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút nưỏc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu nưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cạn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút nưđc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uống cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạn chén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn dẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sản xuất kim loại nóng chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tháo cạn

trockenlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entwässern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ablassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entleeren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwässerbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entwässerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trockenlegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

austrocknen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausräumung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Kind trockenlegen

thay tã lót cho trẻ con.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Teich ablassen

tháo hết nước trong ao ra

die Kessel müssen vor der Reparatur abgelassen werden

phải tháo hết nước trong nồi súp de ra trước khi sửa chữa.

die [Harnjblase entleeren

tiểu tiện; sich entleeren: đại tiện, đi cầu. 2. làm 'trông rỗng, vét sạch, dọn sạch. 3. sich entleeren: bị rót hết, bị dô'c hết, bị tháo cạn, còn trông rỗng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entwässerbar /a/

bị] tiêu nưóc, tháo cạn, tát cạn, làm cạn, làm khô.

Entwässerung /í =, -en/

sự] tiêu nưóc, tháo cạn, tát cạn, làm khô, rút (thoát, tháo) nưỏc.

Trockenlegung /f =, -en/

sự] tiêu nưdc, tiêu thủy, tháo cạn, tát cạn, làm cạn (ao, hồ).

trockenlegen /(tách dược) vt/

tiêu nưóc, tiêu thủy, tháo cạn, tát cạn, làm cạn, làm khô (ao, hồ); ein Kind trockenlegen thay tã lót cho trẻ con.

entwässern /vt/

tiêu hủy, tiêu nưóc, tháo cạn, tát cạn, làm cạn, làm khô, rút (thoát, tháo) nưđc.

austrocknen /I vt/

1. sấy, phơi, hong, hơ; 2.tiêu nước, tháo cạn, tát cạn, làm khô; 3.uống cạn, cạn chén; II vi (s) khô đi, khô lại, khô cạn đi.

Ausräumung /f =, -en/

1. [sự] làm sạch, giải phóng; 2. [sự] thông sạch, thu dọn, dọn dẹp; 3. (kĩ thuật) sự sản xuất kim loại nóng chảy; 4. (y) [sự] đổ hét, tháo cạn, cắt bỏ, nhổ đi, khêu; nạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablassen /(st. V.; hat)/

tháo cạn; làm cạn; chảy (ra) cạn;

tháo hết nước trong ao ra : einen Teich ablassen phải tháo hết nước trong nồi súp de ra trước khi sửa chữa. : die Kessel müssen vor der Reparatur abgelassen werden

entleeren /(sw. V.; hat)/

rót hết; trút hết; dốc sạch; tháo cạn; uống hết; nốc sạch;

tiểu tiện; sich entleeren: đại tiện, đi cầu. 2. làm ' trông rỗng, vét sạch, dọn sạch. 3. sich entleeren: bị rót hết, bị dô' c hết, bị tháo cạn, còn trông rỗng. : die [Harnjblase entleeren

trockenlegen /(sw. V.; hat)/

tiêu nước; tiêu thủy; tháo cạn; tát cạn; làm cạn; làm khô (ao, hồ);

entwässern /(sw. V.; hat)/

tiêu thủy; tiêu nước; tháo cạn; tát cạn; làm cạn; làm khô (trockenlegen);