TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thánh tích

thánh tích

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hòm đựng thánh cốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật kỉ niệm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hài cốt các Thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

di hài các Thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

di bảo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

di tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

di phong

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

di tục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thánh tích

holy remains

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

holy sites

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

relic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thánh tích

Reliquie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie sind von weit her gereist, sogar aus anderen Ländern, um dieses Heiligtum zu besuchen.

Họ từ xa đến, thậm chí từ những nước khác, để chiêm bái thánh tích này.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They have traveled long distances, even from other countries, to visit this shrine.

Họ từ xa đến, thậm chí từ những nước khác, để chiêm bái thánh tích này.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

relic

Hài cốt các Thánh, thánh tích, di hài các Thánh, di bảo, di tích, di phong, di tục

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reliquie /f =, -n/

1. (tôn giáo) thánh tích; 2. di vật, vật kỉ niệm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reliquie /[re'lkkvia], die; -, -n (ReL, bes. kath. Kirche)/

thánh tích; hòm đựng thánh cốt;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thánh tích

holy remains, holy sites