TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thái giám

thái giám

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạn quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan thị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con vật bị thiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi bị hoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thái giám

Eunuchleiter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Eunuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hämling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eunuche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eunuche /der; -n, -n/

hoạn quan; thái giám; quan thị;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eunuch /m -en, -en/

hoạn quan, thái giám, quan thị.

Hämling /m -s, -e/

con vật bị thiến, ngưòi bị hoạn, hoạn quan, thái giám, quan thị.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thái giám

Eunuchleiter m.