Việt
thành tầng
xếp thành lớp
bản
tấm
phiến
lá
thành lớp
bản mỏng
tấm mỏng
Anh
lamellar
laminal
laminar
stratiform
Đức
geschichtet
Laminar-
Bei der Vierlenker-Vorderachse bilden je ein Trag- und Führungslenker die untere, zwei Führungslenker die obere Ebene.
Ở cầu trước với bốn đòn dẫn hướng, mỗi một đòn đỡ và đòn dẫn hướng tạo thành tầng dưới, hai đòn dẫn hướng tạo thành tầng trên.
geschichtet /adj/VLC_LỎNG/
[EN] laminar
[VI] (thuộc) bản, tấm, phiến, lá; thành tầng
Laminar- /pref/HOÁ/
[VI] thành lớp, thành tầng, (thuộc) bản mỏng, tấm mỏng, thành lớp
lamellar, laminal, laminar
xếp thành lớp, thành tầng
stratiform /y học/