Việt
thành quách
thành
thành lũy
thành trì
lâu đài
dinh lũy
thành nội
pháo đài
nội thành
pháo đài.
Đức
Zitadelle
Stadtmauern f/p und
Wall
Burg
Zitadelle /f =, -n/
thành lũy, thành trì, thành quách, nội thành, thành, pháo đài.
Wall /[val], der; -[e]s, Wälle [’velo]/
thành; thành lũy; thành quách;
Burg /die; -, -en/
thành quách; lâu đài; thành trì; dinh lũy;
Zitadelle /[tsita’dela], die; -, -n/
thành lũy; thành trì; thành quách; thành nội; pháo đài;
Stadtmauern f/p] und