TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành chai

thành chai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị chai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chai sần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa chai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng như sừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chai sần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thành chai

verhornen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hornhautentzundung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwielig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verrohen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

homhautig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Streck- und Spritzblasen werden gespritzte Vorformlinge nochmals erwärmt und zu Flaschen umgeformt.

Trong thổi kéo và thổi phun, phôi định dạng trước bằng đúc phun, được gia nhiệt lần và biến dạng thành chai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verrohen /vi (s)/

thô đi, cứng ra, chai sần, thành chai; (về thực vật) hóa dại, trỏ thành hoang dại; (về động vật) trở thành hoang.

homhautig /a/

bị chai, có chai, thành chai, chai sần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhornen /(sw. V.; ist)/

hóa chai; thành chai;

Hornhautentzundung /die/

cứng như sừng; thành chai;

schwielig /(Adj.)/

bị chai; thành chai; chai sần;