TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

teo lại

teo lại

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co hẹp

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

nhỏ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

co lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn nhíu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn nheo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn nhíu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quắt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn nhúm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quắt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm xuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoái hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co nít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách viết gọn nguyên âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

teo lại

stricture

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

teo lại

zuruckbilden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontrahieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schrumplig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schrumpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenschrumpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückbilden sich ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kontraktion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Geschwür hat sich weitgehend zurückgebildet

khối u đã nhỏ đi rất nhiều. co rứt lại, thoái hóa

die Hinterbeine haben sich im Laufe von Jahrmillionen völlig zurück gebildet

những cái chân sau thoái hóa dần trong hàng triệu năm để từ từ mất hẳn.

die Bauch muskulatur kontrahiert sich

bắp thịt bụng co lại.

die Äpfel sind durch das Einlagen geschrumpft

các quả táo trữ lâu đã nhăn nhúm lại.

sein Vermögen ist auf die Hälfte zusammengeschrumpft

tài sản của hắn đã giảm chỉ còn một nửa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückbilden sich ~

thoái hóa, mất dần, teo lại; zurück

Kontraktion /f =, -en/

1. [sự] thu nhỏ, co nít, co, teo lại; 2. (ngôn ngữ) cách viết gọn [sự nít gọn, từ nít gọn] nguyên âm (thành nguyên âm dài v.v.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckbilden /sich (sw. V.; hat)/

nhỏ lại; teo lại;

khối u đã nhỏ đi rất nhiều. co rứt lại, thoái hóa : das Geschwür hat sich weitgehend zurückgebildet những cái chân sau thoái hóa dần trong hàng triệu năm để từ từ mất hẳn. : die Hinterbeine haben sich im Laufe von Jahrmillionen völlig zurück gebildet

kontrahieren /(sw. V.; hat)/

(bắp thịt) co lại; rút lại; teo lại (sich zusammenziehen);

bắp thịt bụng co lại. : die Bauch muskulatur kontrahiert sich

schrumplig /(Adj.) (ugs.)/

nhăn nhíu; nhăn nheo; co lại; teo lại (runzlig, ver schrumpelt);

schrumpfen /[’Jrompfan] (sw. V.; ist)/

nhăn; nhăn nhíu lại; co lại; teo lại; quắt đi;

các quả táo trữ lâu đã nhăn nhúm lại. : die Äpfel sind durch das Einlagen geschrumpft

zusammenschrumpfen /(sw. V.; ist)/

nhăn lại; nhăn nhúm; quắt lại; teo lại; giảm bớt; giảm xuồng;

tài sản của hắn đã giảm chỉ còn một nửa. : sein Vermögen ist auf die Hälfte zusammengeschrumpft

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

stricture

(sự) co hẹp, teo lại