TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tay chân

tay chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khớp xương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tú chi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu sai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên lính đánh thuê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài dược che chở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay sai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi làm công nhật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhân ăn lương ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lính đánh thuê.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt xích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tứ chi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên tay sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lính đánh thuê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tay chân

Protege

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mietling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glied

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gliedmaßen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Soldknecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Landsknecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gliedmaße

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Extremität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Betätigungen können von Hand, mit dem Fuß, mechanisch, elektromagnetisch, durch Druck oder durch Kombinationen von zwei Betätigungsarten geschaltet werden (Tabelle 1).

Sự tác động có thể được thực hiện bằng tay, chân, cơ, điện từ, áp suất hoặc kết hợp của hai loại tác động (Bảng 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Ventile können von Hand, mit dem Fuß, mechanisch, pneumatisch, hydraulisch oder elektrisch betätigt werden.

Van có thể được điều khiển thay đổi vị trí bằng cách tác động bằng tay, chân, cơ khí, khí nén, thủy lực hay điện.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da wusch es sich erst Hände und Angesicht rein, ging dann hin und neigte sich vor dem Königssohn, der ihm den goldenen Schuh reichte.

Cô rửa mặt mũi tay chân, đến cúi chào hoàng tử. Hoàng tử đưa cho cô chiếc hài vàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mir tun alle Glieder weh

tất cả các khớp xương của tôi đều đau nhức

der Schreck fuhr ihm in die Glieder (od. durch alle Glieder)

nỗi kinh hoàng khiến hắn gần như tê liệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an állen Glied ern

run rẩy toàn thân; 2. [cái] mắt xích, khâu; 3. hội viên, thành viên (của xã hội, gia dinh V.V.); 4. nhánh, chi, phái; 5. (toán) số hạng; 6. (quân sự) hàng, hàng ngang;

ins Glied treten

đúng vào hàng, tham gia vào đội ngũ;

j-n aus dem Glied bringen

loại khỏi vòng chién.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gliedmaße /[-ma:sa], die; -, -n (meist PL)/

tứ chi; tay chân;

Extremität /[ekstremi'te:t], die; , -en/

(meist Pl ) tay chân; tứ chi; chi (Gliedmaße);

Glied /[gli:t], das; -[e]s, -er/

chi; khớp xương; tay chân; tứ chi;

tất cả các khớp xương của tôi đều đau nhức : mir tun alle Glieder weh nỗi kinh hoàng khiến hắn gần như tê liệt. : der Schreck fuhr ihm in die Glieder (od. durch alle Glieder)

Protege /[...’3e:], der; -s, -s (bildungsspr.)/

thủ hạ; bộ hạ; tay chân; tay sai;

Mietling /['mữtliỊ)], der; -s, -e/

(abwertend selten) tên tay sai; tay chân; lính đánh thuê;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gliedmaßen /pl/

tú chi, tay chân,

Soldknecht /m -(e)s, -e/

tên] tay sai, tay chân, đầu sai.

Landsknecht /m -(e)s,/

1. tên lính đánh thuê; 2. (nghĩa bóng) [tên] tay sai, đầy tó, tay chân; Lands

Protege /m -s, -s/

1. ngưài dược che chở; 2. thủ hạ, bộ hạ, tay chân, tay sai.

Mietling /m -s, -e/

1. ngưòi làm công nhật, công nhân ăn lương ngày; 2. (khinh bí) [tên] tay sai, đầy tó, tay chân, lính đánh thuê.

Glied /n -(e)s, -/

1. bộ phận, phần, chi, đốt, khóp, khớp xương, tay chân, tú chi; an állen Glied ern run rẩy toàn thân; 2. [cái] mắt xích, khâu; 3. hội viên, thành viên (của xã hội, gia dinh V.V.); 4. nhánh, chi, phái; 5. (toán) số hạng; 6. (quân sự) hàng, hàng ngang; ins Glied treten đúng vào hàng, tham gia vào đội ngũ; j-n aus dem Glied bringen loại khỏi vòng chién.