Việt
tay đánh
cánh
cánh cửa
chái nhà
hồi nhà
cánh quân.
Anh
scutch
Đức
Hanfschwinge
Flügel I
Hanfschwinge /f =, -n/
tay đánh (gai dầu); -
Flügel I /m -s, =/
1. cánh (chim); mit den Flügel I n schlagen đập cánh; 2. cánh cửa; 3. (kĩ thuật) tay đánh; 4. (máy bay) cánh; 5. chái nhà, hồi nhà; 6. (quân sự) cánh quân.
[EN] scutch
[VI] tay đánh,