TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tan trong dầu

tan trong dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tan trong dầu

oil soluble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil soluble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tan trong dầu

öllöslich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ölfilter können jedoch keine flüssigen oder im Öl gelösten Verunreinigungen entfernen.

Tuy nhiên, lọc dầu không thể loại trừ chất bẩn dạng lỏng hoặc đã hòa tan trong dầu.

Additive sind oberflächenaktive Stoffe, die mit Wasser oder Säuren reagieren können, aber auch in Öl löslich sind.

Chất phụ gia là những chất hoạt tính bề mặt, có thể phản ứng với nước hay acid nhưng cũng hòa tan trong dầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

öllöslich /(Adj.)/

tan trong dầu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil soluble

tan trong dầu

 oil soluble /hóa học & vật liệu/

tan trong dầu