Việt
tai biến
tai họa
tai nạn
thảm họa
sự cô'
sự đổ
sự va vỡ
tiếng nổ
thất bại lớn
nạn.
-e
xem Ungelegenheit-
không may
rủi ro.
Anh
catastrophe
crash
casualty
Đức
Katastrophe
Unglück
Mißgeschick
Ungluckseligkeit
Desaster
Ungemach
Herzinfarkt, Schlaganfall
nhồi máu cơ tim, tai biến mạch máu não
Wird dadurch die Durchblutung und mit ihr die Sauerstoffversorgung des Hirngewebes unterbrochen oder sinkt sie zu stark ab, kommt es zu vorübergehenden oder bleibenden Ausfällen der Hirnfunktion (Schlaganfall bzw. Hirninfarkt).
Nếu việc lưu thông máu và cung cấp oxy bị gián đoạn hay giảm mạnh thì chức năng của não sẽ bị ngưng tạm thời hay vĩnh viễn (đột quỵ hoặc tai biến mạch máu não).
Katastrophe /f =, -n/
thảm họa, tai biến, tai họa, tai nạn, nạn.
Ungemach /n -(e)s,/
1. xem Ungelegenheit-, 2. [cơn, điều] tai biến, tai họa, tai nạn, không may, rủi ro.
Ungluckseligkeit /die; -/
tai họa; tai nạn; tai biến;
Desaster /[de’zastor], das; -s, -/
tai nạn; tai biến; thảm họa; thất bại lớn (Unglück, Zusammenbruch, Misserfolg);
tai biến, tai họa
tai biến, sự cô'
sự đổ, sự va vỡ; tiếng nổ; tai biến
Unglück n, Mißgeschick n; Katastrophe f.
catastrophe /toán học/
crash /cơ khí & công trình/