TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ số công suất - trọng lượng

tỷ số công suất - trọng lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công suất trên đơn vị trọng lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tỷ số công suất - trọng lượng

power-weight ratio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tỷ số công suất - trọng lượng

Schubgewicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spezifisches Leistungsgewicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schubgewicht /nt/VTHK/

[EN] power-weight ratio

[VI] tỷ số công suất - trọng lượng

spezifisches Leistungsgewicht /nt/CT_MÁY/

[EN] power-weight ratio

[VI] tỷ số công suất - trọng lượng, công suất trên đơn vị trọng lượng