TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ lệ số

tỷ lệ số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tỷ lệ số

 proportional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Zähnezahlen des feststehenden Ritzels und der Innenverzahnung des Kolbens verhalten sich wie 2 : 3. Kolben und Exzenterwelle drehen sich in gleicher Richtung, jedoch bleibt der Kolben gegenüber der Exzenterwelle zurück.

Tỷ lệ số răng của bánh răng nhỏ cố định và vành răng trong của piston là 2 : 3. Piston và trục lệch tâm quay cùng chiều, tuy nhiên so với trục lệch tâm thì piston quay chậm hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proportional /xây dựng/

tỷ lệ số