TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ lệ pha trộn

tỷ lệ pha trộn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tỷ lệ pha trộn

mixing ratio

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

mixing proportion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mixing ration

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tỷ lệ pha trộn

Mischverhältnis

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Je nach der Art und dem gewählten Mischungsverhältnis der beiden Phasen reichern sich Proteine entsprechend ihrer Löslichkeit in einer Phase an, während sich Zelltrümmer, Nukleinsäuren, Kohlenhydrate u. a. in der zweiten Phase befinden.

Tùy thuộc vào loại và tỷ lệ pha trộn của hai giai đoạn, protein tương ứng với độ hòa tan của chúng tụ vào một lớp, trong khi các mảnh vỡ của tế bào, nucleic acid, carbohydrate, v.v. vào lớp thứ hai.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Falsches Mischungsverhältnis von Kraftstoff und Zweitaktöl.

Sai tỷ lệ pha trộn giữa nhiên liệu và dầu dùng cho động cơ hai thì.

v Spezial-Zweitaktöle (Selbstmischöl) nur nach Herstellerangaben im vorgegebenen Mischungsverhältnis verwenden.

Chỉ sử dụng dầu hai thì đặc biệt (dầu tự trộn) với tỷ lệ pha trộn theo quy định của hãng sản xuất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Berechnung zu Mischungsverhältnissen:

Tính tỷ lệ pha trộn:

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mixing proportion

tỷ lệ pha trộn

mixing ration

tỷ lệ pha trộn

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Mischverhältnis

[EN] mixing ratio

[VI] tỷ lệ pha trộn,