TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỳ vào

dựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỳ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va chạm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tỳ vào

Sternmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dagegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstemmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei stützt sich der Kolben mit seiner Innenverzahnung an dem fest mit dem Seitenteil verbundenen Ritzel ab und übt eine Drehkraft auf die Exzenterwelle aus.

Ở đây, piston với vành răng trong tỳ vào bánh răng nhỏ được gắn chặt vào vách hông và tạo nên lực quay lên trục lệch tâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich müdem Rücken gegen die Tür stemmen

tựa lưng vào cửa.

er trug die Leiter zur Hauswand und stellte sie dagegen

anh ta vác cái thang đến bức tường và đặt dựa vào đó.

sich mit den Schultern gegen die Tür anstemmen

dùng vdi đẩy vào cửa.

gegen die Tür schlagen

dập mạnh vào cửa

gegen die Wand stoßen

va vào tường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sternmen /['fteman] (sw. V.; hat)/

dựa vào; tỳ vào [gegen + Akk : vật gì];

tựa lưng vào cửa. : sich müdem Rücken gegen die Tür stemmen

dagegen /(Adv.)/

đối diện; dựa vào; tỳ vào (gegen, an, auf);

anh ta vác cái thang đến bức tường và đặt dựa vào đó. : er trug die Leiter zur Hauswand und stellte sie dagegen

anstemmen /(sw. V.; hat)/

dựa vào; chống vào; tỳ vào; xô; đẩy;

dùng vdi đẩy vào cửa. : sich mit den Schultern gegen die Tür anstemmen

gegen /[’ge:gan] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về không gian) về phía, về hướng, nhằm, hưóng tới; gegen die Mauer lehnen/

(chuyển động) va chạm vào; tựa vào; tỳ vào; ấp vào; đụng vào (aờ);

dập mạnh vào cửa : gegen die Tür schlagen va vào tường. : gegen die Wand stoßen