TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự lợi

tự lợi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lợi tha

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

tự lợi

self help

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

helping others

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

tự lợi

sich bereichern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bereicherung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tự lợi,lợi tha

self help, helping others

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tự lợi

sich bereichern; Bereicherung f. tự lực mit eigenen Kräften, aus eigener Kraft; tự lợi cánh sinh sich auf seine eigenen Kräfte stützen.