TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự lưu

tự giữ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

tự lưu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tự lưu

Self-holding

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tự lưu

Selbsthaltung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Lagerung dient, wie die Zwischenlagerung, ebenfalls zur Stabilisierung der Zellen.

Việc lưu trữ lần nàycũng tương tự lưu trữ trung gian, nhằm mụcđích giúp cho hạt trong khối xốp trở nên ổnđịnh.

Auf die Untergrundspachtelschicht folgt eineSpezialgrundierung, welche als Haftvermittlerfür den später verwendeten selbst vulkanisierenden Kaltkleber dient.

Trên lớp tráng mặt nền là một lớp lót nền đặc biệt gọi là chất tăng kết dính cho loại eo nguội tự lưu hóa được dùng sau đó.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Selbsthaltung

[VI] tự giữ (Điều khiển lôgic lập trình), tự lưu (PLC)

[EN] Self-holding (PLC)